| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (học sinh) | NGUYỄN NGỌC YẾN | 376 |
| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Giáo viên) | NGUYỄN PHAN KHUÊ | 212 |
| 3 | Cẩm nang kỹ năng sống | NGUYỄN PHAN KHUÊ | 126 |
| 4 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (giáo viên) | NGUYỄN NGỌC YẾN | 61 |
| 5 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
| 6 | Đô rê mon | FFUJIO FUJIKO | 28 |
| 7 | Toán phát triển trí thông minh | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 15 |
| 8 | Toán- Lớp 3 (T2) | Đỗ Đức Thái | 14 |
| 9 | Tiếng Việt 3- T2 (SGV) | Nguyễn Thi Minh Thuyết | 14 |
| 10 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Gv tiểu học - chu kì III tập 1 | | 13 |
| 11 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Gv tiểu học - chu kì III tập 2 | | 13 |
| 12 | toan tuoi tho số 01 năm 2011 | | 10 |
| 13 | Ôn luyện Toán 4 theo chuẩn KTKN | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10 |
| 14 | Tin 5 | Lê Khắc Thành | 10 |
| 15 | Âm nhạc 1- SGK | Lê Anh Tuấn | 9 |
| 16 | Đạo Đức 1- SGK | Lưu Thị Thủy | 9 |
| 17 | Vở bài tập Đạo Đức 1 | Lưu Thị Thủy | 9 |
| 18 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn-Bùi Phương Nga | 9 |
| 19 | Tự nhiên và xã hội 1- SGK | Mai Sĩ Tuấn-Bùi Phương Nga | 9 |
| 20 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 9 |
| 21 | Hoạt động trải nghiệm 1- SGK | Nguyễn Dục Quang | 9 |
| 22 | Vở bài tậpTiếng Việt 1 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 23 | Vở bài tậpTiếng Việt 1 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 24 | Tiếng Việt 1- SGK - T1 | Nguyễn Minh Thuyết- | 9 |
| 25 | Tiếng Việt 1- SGK - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 26 | Toán 1- SGK-Tập 1 | Đỗ Đức Thái; Đỗ Tiến Đạt | 9 |
| 27 | Vở BTToán 1-Tập 1 | Đỗ Đức Thái; Đỗ Tiến Đạt | 9 |
| 28 | Vở BTToán 1-Tập 2 | Đỗ Đức Thái; Đỗ Tiến Đạt | 9 |
| 29 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 9 |
| 30 | Tiếng Anh 1 - SBT | Nguyễn Thu Hiền | 9 |
| 31 | Tiếng Anh 1 - SGK | Nguyễn Thu Hiền | 9 |
| 32 | Mĩ thuật 1 - SGK | Nguyễn Tuấn Cường- Nguyễn Thị Nhung | 9 |
| 33 | Mĩ thuật 1 - SBT | Nguyễn Tuấn Cường- Nguyễn Thị Nhng | 9 |
| 34 | Luyện giải Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 8 |
| 35 | Bài tập cuối tuần Toán 4 tập 1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 8 |
| 36 | Bài tập cuối tuần Toán 4 tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆu | 8 |
| 37 | Sổ tay hướng dẫn người học BDTX chu kỳ III | | 8 |
| 38 | Âm nhạc 1 | Lưu Thu Thủy | 8 |
| 39 | Giáo dục thể chất 3 9SGV) | Lưu Quang Tiệp,Nguyễn Hữu Hùng | 7 |
| 40 | Tự nhiên và xã hội 2- SGK | Mai Sỹ Tuấn; Bùi Phương Nga | 7 |
| 41 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn; Bùi Phương Nga | 7 |
| 42 | Tự nhiên và xã hội - lớp 3 | Mai Sĩ Tuấn, Bùi Phương Nga | 7 |
| 43 | Tự nhiên và xã hội - lớp 3 (SGV) | Mai Sĩ Tuấn, Bùi Phương Nga | 7 |
| 44 | Tự nhiên và xã hội 1- SNV | Mai Sĩ Tuấn-Bùi Phương Nga | 7 |
| 45 | Tự nhiên và xã hội 2- SNV | Mai Sĩ Tuấn-Bùi Phương Nga | 7 |
| 46 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 7 |
| 47 | Hoạt động trải nghiệm 5 / SNV | Nguyễn Dục Quang | 7 |
| 48 | Vở thực hành -Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 7 |
| 49 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 7 |
| 50 | Âm nhạc 1- SNV | Lê Anh Tuấn | 7 |
| 51 | Âm nhạc 2- SGK | Lê Anh Tuấn | 7 |
| 52 | Âm nhạc 2- SNV | Lê Anh Tuấn | 7 |
| 53 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 7 |
| 54 | Khoa học 5 | Lê Anh Tuấn | 7 |
| 55 | Tiếng Việt 5 | Lê Anh Tuấn | 7 |
| 56 | Tiếng Anh 3 (SGV) | Hoàng Văn Vân, Phan Hà | 7 |
| 57 | Tiếng Việt 5- T2 | guyễn Minh Thuyết | 7 |
| 58 | Đạo đức 2- SNV | Hoàng Văn Vân- Lương Quỳnh Trang | 7 |
| 59 | Tiếng Anh 2 | Hoàng Văn Vân- Lương Quỳnh Trang | 7 |
| 60 | Tiếng Anh 2 - SBT | Hoàng Văn Vân- Lương Quỳnh Trang | 7 |
| 61 | Âm nhạc - Lớp 3 (SGV) | Lê Anh Tuấn | 7 |
| 62 | Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 7 |
| 63 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp- Phạm Đông Đức | 7 |
| 64 | Giáo dục thể chất 2- SGK | Lưu Quang Hiệp- Phạm Đông Đức | 7 |
| 65 | Mĩ thuật 2- SNV | Lưu Quang Hiệp- Phạm Đông Đức | 7 |
| 66 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 7 |
| 67 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 7 |
| 68 | Tiếng Việt 2- SNV - T1 | Nguyễn Minh Thuyết- | 7 |
| 69 | Tiếng Việt 2- SNV - T2 | Nguyễn Minh Thuyết- | 7 |
| 70 | Tiếng Việt 2- SGK- T1 | Nguyễn Minh Thuyết- | 7 |
| 71 | Tiếng Việt 2- SGK- T2 | Nguyễn Minh Thuyết- | 7 |
| 72 | Vở BT Tiếng Việt 2- T1 | Nguyễn Minh Thuyết- | 7 |
| 73 | Vở BT Tiếng Việt 2- T2 | Nguyễn Minh Thuyết- | 7 |
| 74 | Tiếng Việt 5 / T1/ SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 75 | Tiếng Việt 5 / T2/ SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 76 | VBT Tiếng Việt 5 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 77 | VBT Tiếng Việt 5- T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 78 | Luyện viết 2- T1 | Nguyễn Minh Thuyết- | 7 |
| 79 | Luyện viết 2- T2 | Nguyễn Minh Thuyết- | 7 |
| 80 | Hoạt động trải nghiệm 2- SNV | Nguyễn Dục Quang- Phạm Quang Tiệp | 7 |
| 81 | Hoạt động trải nghiệm 2- SGK | Nguyễn Dục Quang- Phạm Quang Tiệp | 7 |
| 82 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang- Phạm Quang Tiệp | 7 |
| 83 | Hoạt động trải nghiệm - Lớp 3 | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 7 |
| 84 | Hoạt động trải nghiệm - Lớp 3 (SGV) | Nguyễn Dục Quang, Phạm Quang Tiệp | 7 |
| 85 | Toán 2- SGK-Tập 1 | Đỗ Đức Thái; Đỗ Tiến Đạt | 7 |
| 86 | Toán 2- SGK-Tập 2 | Đỗ Đức Thái; Đỗ Tiến Đạt | 7 |
| 87 | Bài tập tin học - Lớp 3 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 7 |
| 88 | Tin học - Lớp 3 | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 7 |
| 89 | Tin học - Lớp 3 (SGV) | Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Thủy | 7 |
| 90 | Bài tập toán- Lớp 3 (T1) | Đỗ Đức Thái | 7 |
| 91 | Toán 5 / SNV | Đỗ Đức Thái | 7 |
| 92 | Toán 5- T1 | Đỗ Đức Thái | 7 |
| 93 | Toán 5- T2 | Đỗ Đức Thái | 7 |
| 94 | Toán- Lớp 3 (T1) | Đỗ Đức Thái | 7 |
| 95 | Vở BTToán 2-Tập 1 | Đỗ Đức Thái; Đỗ Tiến Đạt | 7 |
| 96 | Vở BTToán 2-Tập 2 | Đỗ Đức Thái; Đỗ Tiến Đạt | 7 |
| 97 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 7 |
| 98 | Lịch sử và địa lí 5 / SNV | Đỗ Thanh Bình | 7 |
| 99 | VBT Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 7 |
| 100 | VBT Toán 5- T1 | Đỗ Đức Thái | 7 |
|